Lamrim Lotsawas
Danh Sách Ban Dịch Thuật và Hiệu Đính
Bản Dịch Việt Ngữ – Quyển 1
Mai Tuyết Ánh
Nguyễn Thị Trúc Mai
Võ Quang Nhân
Trần Cường Việt
Mai Tuyết Ánh
Lê Xuân Dương
Võ Quang Nhân
Nguyễn Thị Trúc Mai
Nguyên Phương
Lê Lam Sơn
Trách Nhiệm Tổng Quát
Võ Quang Nhân
Bảng Chữ Viết Tắt
A-kya A-kya-yongs-'dzin, Lam rim brda bkroi
AA Abhisamayālaṃkāra-nāma-prajñāpāramitopadeśa-śāstra-kārikā
AK Abhidharma-kośa-kārikā
AKbh Abhidharma-kośa-bhāṣya
AS Abhidharma-samuccaya
Bhk Yogā-caryā-bhūmau-bodhisattva-bhūmi
BCA Bodhisattva-caryāvatāra
Bk1 1st Bhāvana-krama
Bk2 2nd Bhāvana-krama
Bk3 3rd Bhāvana-krama
Bpālita buddhapālita-mūlamadhyamaka-vṛtti
Chn. Chinese
Cś Catuḥ-śataka-śāstra-kārikā-nāma
Cśt Catuḥ-śataka-śāstra-kārikā-nāma-ṭīkā
D sDe dge Các bản dịch kinh và luận Tạng ngữ
Great Treatise 1 Cutler et al. 2000
Great Treatise 2 Cutler et al. 2000
Great Treatise 3 Cutler et al. 2002
Jm Jātaka-mālā
LRCM Tsongkhapa (1985) sKyes bu gsum gyi myams su blang ba'i rim pa thams cad tshang bar ston pa'i byang chub lam gyi rim pa
MAV Madhyamakāvatāra
MAVbh Madhyamakāvatāra-bhāṣya
mChan 'Jam-dbyangs-bzhad-pa, et al. Lam rim mchan bzhi sbrags ma
MMK Prajñā-nāma-mūlamādhyamka-kārikā
MSA Mahāyānā-sūtralaṃkāra-kārikā
P Suzuki (1955-61)
PPd Prasanna-padā, Dharamala 1968
PPs Prasanna-padā, La Vallée Poussin 1970a
PS Paramitā-samāsa
RGV Uttara-tantra (Ratna-gotra-vibhāga)
rNam thar rgyas pa Nag-tsho, Jo bo rje dpal Idan mar me mdzad ye shes kyi mam thar rgyas pa
Rā Rāja-parikatha-ratnavali
Śbh Yogā-caryā-bhūmau-śrāvaka-bhūmi
Skt. Sanskrit
Sn. Saṃdhi-nirmocana sūtra
SP Sad-dharma-puṇḍarīka-nāma-mahāyānā-sūtra
SR Sarva-dharma-svabhā-samatā-vipaṅcita-samādhi-rāja-sūtra
Tib. Tibetan
Toh Ui et al. 1934
Ud Udāna-varga
Vs Viniścaya-saṃgrahaṇi
VV Vigraha-vyāvartanī
VVv Vigraha-vyāvartanī-vṛtti
YS yukti-ṣaṣṭhikā
YSv yukti-ṣaṣṭhikā-vṛtti